Các Xe ghế ngồi - Bluesky 120s khác
Thaco Bluesky 120S - Xe Khách Thaco 47 Chỗ (Ghế Ngồi Cao Cấp)
Chi tiết
Thaco Bluesky 120s là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp (28 chỗ & 47 chỗ) với kiểu dáng hiện đại, sang trọng, thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do Thaco thiết kế và Sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Thaco Bluesky 120s được trang bị động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo chuẩn Euro 4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Thaco Bluesky 120s có cấu trúc khung Body và Chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (A.B.S). Hai yếu tố cộng hưởng này giúp chiếc xe đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hành khách trên mọi hành trình.
Ngoại thất thaco Bluesky 120s
Thaco Bluesky 120s là dòng xe Bus ghế ngồi cao cấp, sang trọng và hiện đại, với thiết kế độc đáo. Chiều dài thân xe chỉ 8,5m, thuộc phân khúc Bus nhỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn xe Bus Du lịch (Tourist Bus)
Kính chiếu hậu
Kiểu dáng hiện đại, điều chỉnh điện tích hợp sưởi kính.
Cụm đèn trước hiện đại
Trang bị hệ thống đèn pha Halogen (Projector) cao cấp, tích hợp đèn LED chạy ban ngày
Cụm đèn sau
Có thiết kế hoàn toàn mới, thẩm mỹ, sang trọng
Mâm hợp kim nhôm
Mâm hợp kim nhôm Alcoa (Mỹ).
Khoang hành lý
Không gian khoang hành lý rộng rãi, chia làm 3 khoang riêng biệt
Nội thất Thaco Bluesky 120s
Bảng điều khiển
Đồng hồ hiển thị đa thông tin
Khoang tài xế
Không gian lái rộng rãi, tiện nghi, thao tác lực tác dụng lên cần số nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoái mái nhất cho tài xế trên mọi hành trình
Khoang hành khách
Khoang hành khách rộng rãi, được cách âm tốt giúphành khách có được cảm giác thoải mái nhất.
Ghế hành khách
Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ sản xuất ghế hiện đại, chú trọng trong thiết kế mẫu mã, nhân trắc học và đầu tư công nghệ sản xuất với mục tiêu mang lại cảm giác thoải mái nhất cho hành khách.
Layout ghế
Đèn trần xe
Tủ lạnh
Tivi
Khung gầm của Bluesky 120s
Cầu trước
Dầm chữ I có khả năng chịu tải cao.
Cầu sau
Dầm hộp liền, cầu vỏ thép có tính đàn hồi tốt. Cụm ruột cầu Dymos (Hàn Quốc), ệ thống treo khí nén được cung cấp bởi tập đoàn Komman (Đức) giúp xe vận hành êm dịu trên các địa hình khác nhau.
Khung gầm
Khung Body và Chassis Thaco Bluesky 120S được thiết kế liền khối (Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành
Động cơ Bluesky 120s
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường
Thông số
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.500 (mm) |
Vết bánh trước | 2.092 (mm) |
Vết bánh sau | 1.902 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 160 (mm) |
Trọng lượng không tải | 12.185 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 16.000 (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 28 chỗ |
Phiên bản | W336IE4 & W336E4 |
Tên động cơ | WP9H336E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 8.800 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 116 x 139 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 336 (Ps) / 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1.660 N.m /1.000 - 1400 |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
Khả năng leo dốc | 42,4 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 140 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 340 (lít) |